Có 2 kết quả:
电脑绘图 diàn nǎo huì tú ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ • 電腦繪圖 diàn nǎo huì tú ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ
diàn nǎo huì tú ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
computer graphics
Bình luận 0
diàn nǎo huì tú ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
computer graphics
Bình luận 0