Có 2 kết quả:

电脑绘图 diàn nǎo huì tú ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ電腦繪圖 diàn nǎo huì tú ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

computer graphics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

computer graphics

Bình luận 0